thiên can
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiên can+ noun
- heaven's stem
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiên can"
- Những từ có chứa "thiên can" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
swan astronomy genius epos predisposition declination prepossess astronomic celestial astronomical more...
Lượt xem: 461